KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Anh Premier League International Cup
09/10 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England U21 League Cup
Cách đây
16-10
2025
U21 West Bromwich
Exeter City U21
7 Ngày
ENL Cup
Cách đây
22-10
2025
Braintree Town
U21 West Bromwich
13 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
28-10
2025
U21 West Bromwich
U21 Reading
19 Ngày
Anh Premier League International Cup
Cách đây
13-11
2025
U21 Crystal Palace
Juventus U21
35 Ngày
Anh Premier League International Cup
Cách đây
15-11
2025
U21 Fulham
Juventus U21
37 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 West Bromwich và vào 01:00 ngày 09/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
90+6'
Francesco Crapisto
72'
68'
Diego Pugno
55'
Jack Bray
52'
48'
Jack BrayEvan Humphries
43'
42'
42'
40'
Bruno Martinez Crous
38'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.7 | Bàn thắng | 2 |
| 2.2 | Bàn thua | 1 |
| 14.4 | Sút cầu môn(OT) | 7 |
| 4.6 | Phạt góc | 4 |
| 2.9 | Thẻ vàng | 3 |
| 12.2 | Phạm lỗi | 7 |
| 43.6% | Kiểm soát bóng | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20% | 0% | 1~15 | 10% | 0% |
| 8% | 0% | 16~30 | 18% | 0% |
| 15% | 0% | 31~45 | 18% | 0% |
| 20% | 50% | 46~60 | 12% | 100% |
| 13% | 50% | 61~75 | 15% | 0% |
| 22% | 0% | 76~90 | 25% | 0% |