KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
AFC Cup
29/10 23:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bahrain
Cách đây
01-11
2025
Al Riffa Club
Al Khaldiya
3 Ngày
AFC Champions League 2
Cách đây
05-11
2025
Al Khaldiya
FK Andijon
7 Ngày
VĐQG Bahrain
Cách đây
08-11
2025
Al Khaldiya
Sitra
9 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
01-11
2025
Al-Sailiya
Al-Ahli Doha
2 Ngày
AFC Champions League 2
Cách đây
05-11
2025
Arkadag FK
Al-Ahli Doha
6 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
08-11
2025
Al-Arabi SC
Al-Ahli Doha
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al Khaldiya và Al-Ahli Doha vào 23:00 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Michel Vlap
90'
Sekou YansaneDriss Fettouhi
Nizar El OtmaniGleison Wilson da Silva Moreira
83'
Fabien WinleyKomail Hasan Al-Aswad
83'
83'
Amidou DoumbouyaIbrahima Diallo
Mohamed Adel Mohamed Ali HasanEl Amloud Ayoub
79'
Mohamed Al-RomaihiMubarak Ahmed
74'
Mohamed Al-RomaihiJoel Beya
66'
Anas OuahimSaifeddine Bouhra
66'
65'
Khaled MohammedJasem Mohamed Omer
65'
Hilal Mohammed IbrahimIslam Yaseen
65'
Driss FettouhiErik Expostio
Sayed Shubbar
50'
46'
Julian DraxlerNasser Ibrahim Al Nasr
46'
Michel VlapHamad Mansour Rajah
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
41
Silva R.
Marwan Badreldin
3517
Ali H.
Islam Yaseen
326
Dairani A.
Tihi R.
164
Mubarak Ahmed
Mitrovic M.
520
Bouhrati S.
Mohammed J.
182
Dhiya S.
Diallo I.
621
Dominique Mendy
Fettouhi D.
822
El Amloud Ayoub
Sekou Yansane
99
Gleison M.
Nasser Ibrahim Al Nasr
9519
Al Aswad K.
Hamad Mansour Rajah
2099
Beya J.
Exposito E.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
| 0.8 | Bàn thua | 2.3 |
| 8.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
| 5.3 | Phạt góc | 4 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 8.5 | Phạm lỗi | 10 |
| 59% | Kiểm soát bóng | 53.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 9% | 1~15 | 13% | 11% |
| 15% | 7% | 16~30 | 21% | 13% |
| 18% | 19% | 31~45 | 10% | 25% |
| 15% | 17% | 46~60 | 18% | 16% |
| 12% | 19% | 61~75 | 13% | 8% |
| 21% | 21% | 76~90 | 21% | 25% |