KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
10-11
2025
Lyonnais
Paris Saint Germain
4 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
23-11
2025
Paris Saint Germain
Le Havre
18 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Paris Saint Germain
Tottenham Hotspur
22 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
08-11
2025
Union Berlin
Bayern Munich
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
22-11
2025
Bayern Munich
SC Freiburg
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Arsenal
Bayern Munich
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Paris Saint Germain và Bayern Munich vào 03:00 ngày 05/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Leon GoretzkaHarry Kane
Nuno Mendes
84'
84'
Josip Stanisic
81'
Kim Min-JaeMichael Olise
Joao NevesLee Kang In
74'
Joao NevesFabian Ruiz Pena
66'
Goncalo Matias RamosBradley Barcola
66'
49'
Manuel Neuer
47'
Tom Bischof
46'
Tom BischofSerge Gnabry
Senny MayuluAchraf Hakimi
45+7'
45+7'
Luis Fernando Diaz Marulanda
45+5'
Luis Fernando Diaz Marulanda
32'
Luis Fernando Diaz Marulanda
Lee Kang InOusmane Dembele
25'
Ousmane Dembele
24'
4'
Luis Fernando Diaz MarulandaMichael Olise

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
30
Chevalier L.
Neuer M.
1
25
Mendes N.
Laimer K.
27
51
Pacho W.
Tah J.
4
5
Marquinhos
Upamecano D.
2
2
Hakimi A.
Stanisic J.
44
8
Ruiz F.
Kimmich J.
6
17
Vitinha
A.Pavlović
45
33
Zaire-Emery W.
Olise M.
17
7
Kvaratskhelia K.
Gnabry S.
7
10
Dembele O.
Diaz L.
14
29
Barcola B.
Kane H.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.8Bàn thắng3.6
1.1Bàn thua0.8
9.5Sút cầu môn(OT)7.9
5.9Phạt góc5.7
1Thẻ vàng1.8
9.7Phạm lỗi10.6
68.6%Kiểm soát bóng63.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
19%9%1~153%6%
9%22%16~3020%10%
21%16%31~4530%13%
16%9%46~6023%16%
12%20%61~756%16%
20%21%76~9016%36%