KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
05/11 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-11
2025
Manchester City
Liverpool
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
22-11
2025
Liverpool
Nottingham Forest
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Liverpool
PSV Eindhoven
22 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
09-11
2025
Rayo Vallecano
Real Madrid
4 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
24-11
2025
Elche
Real Madrid
19 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Olympiakos Piraeus
Real Madrid
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Liverpool và Real Madrid vào 03:00 ngày 05/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Alvaro Fernandez
90'
Brahim DiazSantiago Federico Valverde Dipetta
Federico ChiesaFlorian Wirtz
88'
Milos KerkezAndrew Robertson
88'
81'
Trent John Alexander-ArnoldArda Guler
Cody GakpoHugo Ekitike
79'
Curtis JonesAlexis Mac Allister
79'
69'
Rodrygo Silva De GoesEduardo Camavinga
Alexis Mac AllisterDominik Szoboszlai
61'
60'
Jude Bellingham
Alexis Mac Allister
52'
45+1'
Dean Huijsen
Dominik Szoboszlai
32'
23'
Vinicius Junior
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
25
Mamardashvili G.
Courtois T.
126
Robertson A.
Valverde F.
84
van Dijk V.
Eder Gabriel Militao
35
Konate I.
D.Huijsen
2412
Bradley C.
Alvaro Carreras
1810
Mac Allister A.
Tchouameni A.
1438
Gravenberch R.
Camavinga E.
67
Wirtz F.
Guler A.
158
Szoboszlai D.
Bellingham J.
511
Salah M.
Vinicius Junior
722
Ekitike H.
Mbappe K.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 2.4 |
| 1.2 | Bàn thua | 1 |
| 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
| 6.5 | Phạt góc | 5.8 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 8.5 | Phạm lỗi | 10 |
| 62.2% | Kiểm soát bóng | 61.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 9% | 1~15 | 18% | 11% |
| 13% | 11% | 16~30 | 9% | 14% |
| 11% | 24% | 31~45 | 13% | 14% |
| 13% | 13% | 46~60 | 18% | 11% |
| 13% | 16% | 61~75 | 9% | 17% |
| 32% | 24% | 76~90 | 31% | 26% |