KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
06/11 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
10-11
2025
Inter Milan
Lazio
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
24-11
2025
Inter Milan
AC Milan
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Atletico Madrid
Inter Milan
21 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
FC Copenhagen
FC Kairat Almaty
20 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
09-12
2025
FC Kairat Almaty
Olympiakos Piraeus
33 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
20-01
2026
FC Kairat Almaty
Club Brugge
75 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Inter Milan và FC Kairat Almaty vào 03:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Manuel AkanjiYann Bisseck
81'
76'
Adilet SadybekovDamir Kasabulat
76'
Giorgi ZariaJorginho
Hakan CalhanogluNicolo Barella
71'
71'
Olzhas BaibekOfri Arad
Marcus ThuramFrancesco Pio Esposito
71'
71'
RicardinhoEdmilson de Paula Santos Filho
Carlos AugustoFrancesco Pio Esposito
67'
Petar SucicDavide Frattesi
63'
Nicolo Barella
58'
55'
Ofri Arad
Ange-Yoan BonnyLautaro Javier Martinez
46'
46'
Erkin TapalovValeriy Gromyko
Lautaro Javier Martinez
45'
Yann Bisseck
20'
6'
Jorginho
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Sommer Y.
Temirlan Anarbekov
7730
Carlos Augusto
Aleksandr Mrynskiy
246
de Vrij S.
Shirobokov A.
2531
Bisseck Y. A.
Sorokin E.
8032
Dimarco F.
Mata L.
37
Zielinski P.
Damir Kasabulat
423
Barella N.
Arad O.
1516
Frattesi D.
Gromyko V.
552
Dumfries D.
Jorginho
710
Martinez La.
Satpayev D.
994
F.Esposito
Edmilson de Paula Santos Filho
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.3 | Bàn thắng | 1.2 |
| 0.9 | Bàn thua | 1 |
| 9.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
| 6.8 | Phạt góc | 4 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 14.2 | Phạm lỗi | 10 |
| 56.6% | Kiểm soát bóng | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 18% | 1~15 | 12% | 3% |
| 16% | 13% | 16~30 | 12% | 10% |
| 16% | 24% | 31~45 | 15% | 13% |
| 21% | 16% | 46~60 | 12% | 20% |
| 12% | 11% | 61~75 | 12% | 24% |
| 17% | 15% | 76~90 | 33% | 27% |