KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
06/11 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
09-11
2025
Anderlecht
Club Brugge
3 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
22-11
2025
Club Brugge
Sporting Charleroi
16 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Sporting CP
Club Brugge
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
10-11
2025
Celta Vigo
Barcelona
4 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
22-11
2025
Barcelona
Athletic Bilbao
16 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
26-11
2025
Chelsea FC
Barcelona
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Club Brugge và Barcelona vào 03:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Pau CubarsiEric Garcia
90+3'
Gerard MartinAlejandro Balde
Romeo Vermant
90+2'
Hugo VetlesenLynnt Audoor
87'
85'
Fermin Lopez
Lynnt AudoorRaphael Onyedika
84'
83'
Roony BardghjiMarcus Rashford
Mamadou Diakhon
81'
81'
Lamine Yamal
Romeo VermantNicolo Tresoldi
78'
Mamadou DiakhonCarlos Borges
78'
77'
Christos Tzolis
Carlos Borges
71'
Carlos BorgesHans Vanaken
64'
61'
Lamine YamalFermin Lopez
58'
Robert LewandowskiFerran Torres Garcia
58'
Dani OlmoMarc Casado
47'
Jules Kounde
Raphael Onyedika
32'
Carlos BorgesChristos Tzolis
17'
8'
Ferran Torres GarciaFermin Lopez
Nicolo TresoldiCarlos Borges
6'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
29
Jackers N.
Szczesny W.
2565
Joaquin Seys
Kounde J.
2344
Mechele B.
Araujo R.
44
Joel Ordonez
E.Garcia
2464
Sabbe K.
Balde A.
315
Onyedika R.
Casado M.
1725
Aleksandar Stankovic
de Jong F.
218
Tzolis C.
Yamal L.
1020
Vanaken H.
Fermin Lopez
169
Borges C.
Rashford M.
147
Tresoldi N.
Torres F.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 2.7 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.2 |
| 15.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
| 5.5 | Phạt góc | 6.5 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 9 | Phạm lỗi | 8.8 |
| 58.1% | Kiểm soát bóng | 66.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 10% | 1~15 | 24% | 21% |
| 3% | 13% | 16~30 | 10% | 12% |
| 35% | 19% | 31~45 | 20% | 19% |
| 15% | 21% | 46~60 | 13% | 9% |
| 15% | 13% | 61~75 | 10% | 12% |
| 20% | 20% | 76~90 | 20% | 21% |