KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
06/11 00:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Síp
Cách đây
08-11
2025
Anorthosis Famagusta FC
Pafos FC
2 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
22-11
2025
Pafos FC
Aris Limassol
16 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Pafos FC
AS Monaco
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
09-11
2025
Espanyol
Villarreal
3 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
23-11
2025
Villarreal
Mallorca
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
26-11
2025
Borussia Dortmund
Villarreal
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pafos FC và Villarreal vào 00:45 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Pape Alassane Gueye
Bruno Alberto LangaDomingos Quina
87'
Jair Diego Alves de Brito,JajaMislav Orsic
78'
Anderson SilvaPedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
78'
76'
Renato De Palma Veiga
Kostas PileasKen Sema
72'
Derrick Luckassen
70'
63'
Alfonso Pedraza SagSergi Cardona Bermudez
63'
Gerard Moreno BalagueroAyoze Perez
63'
Santi ComesanaDaniel Parejo Munoz,Parejo
56'
Manor SolomonAlberto Moleiro
56'
Tani OluwaseyiGeorges Mikautadze
Derrick LuckassenKen Sema
47'
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-4-2 Khách
93
Michail N.
Luiz Junior
112
Sema K.
Mourino S.
155
Goldar D.
Foyth J.
84
David Luiz
Renato De Palma Veiga
1223
Luckassen D.
Cardona S.
237
Bruno
Pepe N.
198
Quina D.
Gueye P.
1888
Pepe
Parejo D.
1026
Sunjic I.
Moleiro A.
2017
Orsic M.
Perez A.
2230
Vlad Dragomir
Mikautadze G.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.1 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.5 |
| 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
| 3.8 | Phạt góc | 3.7 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 15 | Phạm lỗi | 12.4 |
| 45.9% | Kiểm soát bóng | 40.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 17% | 1~15 | 10% | 17% |
| 5% | 19% | 16~30 | 13% | 20% |
| 24% | 19% | 31~45 | 17% | 15% |
| 13% | 11% | 46~60 | 20% | 17% |
| 11% | 13% | 61~75 | 17% | 11% |
| 26% | 17% | 76~90 | 20% | 17% |