KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
05/11 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
09-11
2025
Juventus
Torino
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
23-11
2025
Fiorentina
Juventus
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
26-11
2025
Bodo Glimt
Juventus
21 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
09-11
2025
Santa Clara
Sporting CP
4 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Sporting CP
Club Brugge
22 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
01-12
2025
Sporting CP
Amadora
25 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Juventus và Sporting CP vào 03:00 ngày 05/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jonathan Christian DavidKenan Yildiz
87'
Fabio MirettiManuel Locatelli
83'
Vasilije AdzicDusan Vlahovic
83'
82'
Hidemasa MoritaJoao Simoes
82'
Alisson SantosPedro Goncalves
73'
Morten Hjulmand
Edon ZhegrovaFrancisco Conceicao
72'
Filip KosticKephren Thuram-Ulien
72'
72'
Luis Javier Suarez CharrisFotis Ioannidis
67'
Eduardo QuaresmaGeorgios Vagiannidis
67'
Geny CatamoGeovany Quenda
61'
Maximiliano Araujo
Dusan VlahovicKephren Thuram-Ulien
34'
33'
Pedro Goncalves
Andrea Cambiaso
27'
Kephren Thuram-Ulien
24'
12'
Maximiliano AraujoFrancisco Trincao
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
16
Di Gregorio M.
Silva R.
18
Koopmeiners T.
Georgios Vagiannidis
134
Gatti F.
Ousmane Diomande
2615
Kalulu P.
Inacio G.
2527
Cambiaso A.
Araujo M.
2019
Thuram K.
Hjulmand M.
425
Locatelli M.
Simoes J.
5222
McKennie W.
Geovany Quenda
710
Kenan Yildiz
Trincao
177
Conceicao F.
Goncalves P.
89
Vlahovic D.
Ioannidis F.
89Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.1 |
| 14.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
| 5.3 | Phạt góc | 6.9 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2.8 |
| 13.4 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 54.9% | Kiểm soát bóng | 59.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 17% | 1~15 | 9% | 8% |
| 13% | 7% | 16~30 | 19% | 13% |
| 13% | 11% | 31~45 | 7% | 13% |
| 13% | 13% | 46~60 | 21% | 21% |
| 21% | 17% | 61~75 | 19% | 21% |
| 21% | 26% | 76~90 | 21% | 21% |