KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
06/11 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-11
2025
Brentford
Newcastle United
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
23-11
2025
Newcastle United
Manchester City
16 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
26-11
2025
Marseille
Newcastle United
20 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
09-11
2025
Athletic Bilbao
Real Oviedo
3 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
22-11
2025
Barcelona
Athletic Bilbao
16 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
26-11
2025
Slavia Praha
Athletic Bilbao
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Newcastle United và Athletic Bilbao vào 03:00 ngày 06/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jacob RamseyNick Woltemade
83'
80'
Inigo Ruiz de Galarreta EtxeberriaAlejandro Rego
78'
GorosabelJesus Areso
78'
Asier HierroUnai Gomez
69'
Jesus Areso
69'
Selton SanchezMikel Jauregizar
69'
Nico SerranoRobert Navarro
Lewis MileyBruno Guimaraes Rodriguez Moura
66'
Anthony ElangaHarvey Barnes
66'
Lewis HallDan Burn
65'
57'
Aitor Paredes
Joelinton Cassio Apolinario de LiraHarvey Barnes
49'
Jacob MurphyAnthony Gordon
41'
Dan BurnKieran Trippier
11'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Pope N.
Simon U.
133
Burn D.
Areso J.
124
Botman S.
Vivian D.
312
Thiaw M.
Paredes A.
42
Trippier K.
Boiro A.
197
Joelinton
Rego A.
308
Tonali S.
Jauregizar M.
1839
Guimaraes B.
Navarro R.
2310
Gordon A.
Vesga M.
627
Woltemade N.
Berenguer A.
711
Barnes H.
Gomez U.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 0.7 |
| 0.7 | Bàn thua | 1.4 |
| 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
| 6.4 | Phạt góc | 4.7 |
| 1 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 10.1 | Phạm lỗi | 14.9 |
| 52.2% | Kiểm soát bóng | 52.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 6% | 1~15 | 9% | 11% |
| 19% | 6% | 16~30 | 11% | 9% |
| 23% | 18% | 31~45 | 20% | 13% |
| 13% | 12% | 46~60 | 11% | 18% |
| 9% | 18% | 61~75 | 22% | 11% |
| 23% | 37% | 76~90 | 22% | 36% |