KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
09-11
2025
AE Kifisias
Olympiakos Piraeus
4 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
22-11
2025
Olympiakos Piraeus
Atromitos Athens
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Olympiakos Piraeus
Real Madrid
22 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
09-11
2025
AZ Alkmaar
PSV Eindhoven
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
22-11
2025
NAC Breda
PSV Eindhoven
17 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2025
Liverpool
PSV Eindhoven
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Olympiakos Piraeus và PSV Eindhoven vào 03:00 ngày 05/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Ricardo Pepi
Lorenzo Scipioni
89'
84'
Myron BoaduIsmael Saibari Ben El Basra
Joao Pedro Loureiro da CostaDaniel Castelo Podence
84'
Lorenzo ScipioniEl Kaabi Ayoub
83'
Mehdi TaromiChiquinho
74'
68'
Esmir BajraktarevicIvan Perisic
67'
Paul WannerAnass Salah-Eddine
Diogo Andre Santos NascimentoDaniel García Carrillo
63'
63'
Ivan Perisic
58'
Couhaib DriouechDennis Man
58'
Ricardo PepiGuus Til
Gelson MartinsChiquinho
17'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
88
Tzolakis K.
Kovar M.
32
3
Ortega F.
Dest S.
8
5
Pirola L.
Schouten J.
22
45
Retsos P.
Gasiorowski Y.
3
23
Rodinei
Salah-Eddine A.
2
96
Mouzakitis C.
Mauro Junior
17
14
Garcia D.
Veerman J.
23
56
Podence D.
Man D.
27
22
Chiquinho
Saibari I.
34
10
Martins G.
Perisic I.
5
9
El Kaabi Ayoub
Til G.
20
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng2.3
1.4Bàn thua1.5
8Sút cầu môn(OT)13.6
5.9Phạt góc6.2
2.3Thẻ vàng2
14.4Phạm lỗi10.8
55.5%Kiểm soát bóng60.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%14%1~1516%15%
9%18%16~3013%15%
12%19%31~4513%24%
20%20%46~6020%8%
12%12%61~7513%24%
27%12%76~9023%11%