KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

C2
07/11 00:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
09-11
2025
Randers FC
Midtjylland
2 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
24-11
2025
Sonderjyske
Midtjylland
16 Ngày
Europa League
Cách đây
28-11
2025
AS Roma
Midtjylland
21 Ngày
VĐQG Scotland
Cách đây
09-11
2025
Celtic
Kilmarnock
2 Ngày
VĐQG Scotland
Cách đây
23-11
2025
St. Mirren
Celtic
16 Ngày
Europa League
Cách đây
28-11
2025
Feyenoord Rotterdam
Celtic
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Midtjylland và Celtic vào 00:45 ngày 07/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Daizen Maeda
89'
Paulo Bernardo
Ousmane DiaoMartin Erlic
85'
81'
Reo Hatate
75'
Michel-Ange BalikwishaSebastian Tounekti
74'
Paulo BernardoArne Engels
Valdemar AndreasenPhillip Billing
71'
69'
Reo HatateBenjamin Nygren
Aral SimsirGogorza
59'
Denil CastilloDario Esteban Osorio
59'
Jose Francisco Dos Santos JuniorFranculino Gluda Dju
59'
46'
Callum OsmandJohny Kenny
46'
Daizen MaedaJames Forrest
Franculino Gluda Dju
41'
GogorzaPhillip Billing
35'
Martin ErlicGogorza
33'
13'
Liam Scales

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
16
Olafsson E.
Schmeichel K.
1
22
Bech Sorensen M.
Ralston A.
56
6
Erlic M.
Trusty A.
6
3
Lee Han-Beom
Scales L.
5
43
Mbabu K.
Tierney K.
63
8
Billing P.
Engels A.
27
19
P.Bravo
McGregor C.
42
41
Gogorza
Forrest J.
49
10
Cho Gue-Sung
Nygren B.
8
11
Osorio D.
Tounekti S.
23
7
Franculino
Kenny J.
24
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.2
0.9Bàn thua0.9
12.3Sút cầu môn(OT)9.1
4.9Phạt góc6.7
2.4Thẻ vàng1.6
13.1Phạm lỗi14.1
51.5%Kiểm soát bóng61.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%2%1~1518%10%
15%20%16~3012%20%
17%20%31~4512%20%
13%20%46~609%17%
10%16%61~7521%13%
29%18%76~9024%17%