KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc gia Qatar
17/10 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Qatar Division 2
Cách đây
22-10
2025
Al Waab SC
Al Bidda SC
5 Ngày
Cúp Quốc gia Qatar
Cách đây
30-10
2025
Al-Sailiya
Al Bidda SC
12 Ngày
Cúp Quốc gia Qatar
Cách đây
16-11
2025
Al Bidda SC
Al Waab SC
29 Ngày
Qatar Division 2
Cách đây
22-10
2025
Al Muaidar Club
Al Markhiya
5 Ngày
Cúp Quốc gia Qatar
Cách đây
30-10
2025
Umm Salal
Al Muaidar Club
12 Ngày
Cúp Quốc gia Qatar
Cách đây
17-11
2025
Al Muaidar Club
Al-Khuraitiat
30 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al Bidda SC và Al Muaidar Club vào 21:30 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
80'
78'
66'
46'
43'
28'
5'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.3 |
| 8.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
| 5.1 | Phạt góc | 4.4 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.8 |
| 12 | Phạm lỗi | 11.2 |
| 48.4% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17% | 15% | 1~15 | 17% | 14% |
| 15% | 11% | 16~30 | 12% | 16% |
| 17% | 11% | 31~45 | 17% | 16% |
| 15% | 15% | 46~60 | 8% | 14% |
| 13% | 20% | 61~75 | 19% | 5% |
| 21% | 22% | 76~90 | 21% | 29% |