KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
03/12 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-12
2025
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-12
2025
Blackburn Rovers
Oxford United
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-12
2025
Portsmouth
Blackburn Rovers
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-12
2025
Ipswich
Coventry
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
11-12
2025
Ipswich
Stoke City
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-12
2025
Leicester City
Ipswich
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Blackburn Rovers và Ipswich vào 02:45 ngày 03/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
75'
Cedric Kipre
Sean McLoughlinRyoya Morishita
71'
Augustus KargboYuri Oliveira Ribeiro
71'
65'
Jack ClarkeJaden Philogene-Bidace
65'
Ivan Azon MonzonGeorge Hirst
65'
Sammie SzmodicsKasey McAteer
Andri Lucas GudjohnsenYuki Ohashi
65'
Todd Cantwell
58'
58'
Azor Matusiwa
54'
Cedric KipreChuba Akpom
54'
Jens Cajuste
49'
Jacob Greaves
Taylor Gardner-Hickman
17'
10'
George Hirst
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
22
Toth B.
Palmer A.
14
Ribeiro Y.
Furlong D.
1916
Wharton S.
D.O'Shea
2612
Miller L.
Greaves J.
242
Alebiosu R.
Davis L.
35
Gardner-Hickman T.
Matusiwa A.
56
Tronstad S.
Cajuste J.
1219
Hedges R.
McAteer K.
2010
Cantwell T.
Akpom Ch.
2925
Morishita R.
Philogene-Bidace J.
1123
Ohashi Y.
Hirst G.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.1 |
| 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
| 6.5 | Phạt góc | 6.4 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 9.9 | Phạm lỗi | 9.2 |
| 50.9% | Kiểm soát bóng | 57.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5% | 5% | 1~15 | 15% | 4% |
| 10% | 13% | 16~30 | 13% | 17% |
| 21% | 21% | 31~45 | 26% | 22% |
| 31% | 23% | 46~60 | 18% | 22% |
| 13% | 11% | 61~75 | 7% | 13% |
| 18% | 23% | 76~90 | 18% | 20% |