KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England U21 League Cup
09/10 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
ENL Cup
Cách đây
22-10
2025
Solihull Moors
U21 Blackburn Rovers
13 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
28-10
2025
U21 Blackburn Rovers
U21 Manchester City
19 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
01-11
2025
U21 Manchester United
U21 Blackburn Rovers
23 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
06-11
2025
Leyton Orient U21
U21 Blackburn Rovers
28 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
25-11
2025
Leyton Orient U21
U21 Coventry
47 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
02-12
2025
U21 Watford
Leyton Orient U21
54 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Blackburn Rovers và Leyton Orient U21 vào 01:00 ngày 09/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Brandon PowellZack Stritch
60'
Joe Boggan
54'
44'
Aaron SterlingZack Hambury
35'
Zak OKeefe
Aodhan DohertyZack Stritch
27'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 3 |
| 2.4 | Bàn thua | 2 |
| 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
| 4.5 | Phạt góc | 5 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 16 |
| 47% | Kiểm soát bóng | 54% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16% | 0% | 1~15 | 13% | 0% |
| 16% | 33% | 16~30 | 15% | 0% |
| 13% | 0% | 31~45 | 17% | 0% |
| 16% | 0% | 46~60 | 21% | 50% |
| 9% | 33% | 61~75 | 8% | 0% |
| 27% | 33% | 76~90 | 23% | 50% |