KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Youth League
21/10 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Youth League
Cách đây
04-11
2025
Slavia Praha(U19)
U19 Arsenal
14 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
26-11
2025
U19 Arsenal
U19 Bayern Munich
36 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
10-12
2025
Club Brugge U19
U19 Arsenal
50 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
04-11
2025
U19 Atletico de Madrid
Royale Union Saint Gilloise U19
14 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
26-11
2025
U19 Atletico de Madrid
U19 Inter Milan
36 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
09-12
2025
PSV Eindhoven U19
U19 Atletico de Madrid
49 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U19 Arsenal và U19 Atletico de Madrid vào 19:00 ngày 21/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Salmon M.
90+7'
90+5'
Sergio Esteban
86'
Jesus BarriosDaniel Fitzgerald
Max Dowman
85'
Ifeoluwa Ibrahim
77'
Andre Annous
74'
58'
Ruben HernandezSergio Vinatea
56'
Sergio Esteban
Josiah King
56'
Max Dowman
29'
27'
Sergio Vinatea
17'
Sergio VinateaDaniel Munoz
10'
Saul Fernandez
8'
Daniel Munoz
Harrison Dudziak
5'
Harrison DudziakBrando Bailey-Joseph
3'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 3.3 |
| 2 | Bàn thua | 0.4 |
| 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
| 4.9 | Phạt góc | 6.1 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 12 |
| 50.3% | Kiểm soát bóng | 58.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8% | 5% | 1~15 | 22% | 8% |
| 11% | 12% | 16~30 | 14% | 20% |
| 14% | 13% | 31~45 | 22% | 29% |
| 14% | 25% | 46~60 | 6% | 16% |
| 20% | 14% | 61~75 | 16% | 12% |
| 29% | 25% | 76~90 | 16% | 12% |