KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Youth League
21/10 17:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Youth League
Cách đây
05-11
2025
Paphos U19
U19 Villarreal
15 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
25-11
2025
U19 Borussia Dortmund
U19 Villarreal
35 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
10-12
2025
U19 Villarreal
U19 Kobenhavn
50 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
05-11
2025
Manchester City U19
U19 Borussia Dortmund
15 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
25-11
2025
Manchester City U19
U19 Bayer Leverkusen
35 Ngày
UEFA Youth League
Cách đây
10-12
2025
U19 Real Madrid
Manchester City U19
50 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U19 Villarreal và Manchester City U19 vào 17:00 ngày 21/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Max Alex Petterson
90+3'
78'
Matthew Warhurst
Alejandro Palomares Tari
75'
74'
Floyd Samba
Hugo Lopez
67'
64'
Charlie Gray
61'
Divine MukasaJustin Oboavwoduo
59'
Reigan Heskey
Jose Angel Gaitan Diaz
41'
41'
Dante Headley
Jose Angel Gaitan DiazManuel Juan Portela
29'
26'
Divine Mukasa
Teo Sarrion
25'
Mauro Martinez
21'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 2.5 |
| 2 | Bàn thua | 1.1 |
| 10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
| 4.4 | Phạt góc | 7.7 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 10.5 | Phạm lỗi | 8 |
| 53.3% | Kiểm soát bóng | 57.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17% | 8% | 1~15 | 23% | 9% |
| 10% | 7% | 16~30 | 10% | 11% |
| 12% | 27% | 31~45 | 10% | 18% |
| 10% | 15% | 46~60 | 7% | 23% |
| 20% | 14% | 61~75 | 23% | 16% |
| 27% | 27% | 76~90 | 23% | 20% |