KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Uzbekistan Cup
29/10 20:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Uzbekistan Super League
Cách đây
01-11
2025
Pakhtakor Tashkent
Kuruvchi Bunyodkor
2 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
08-11
2025
Kuruvchi Kokand Qoqon
Pakhtakor Tashkent
9 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
22-11
2025
Pakhtakor Tashkent
Nasaf Qarshi
23 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
01-11
2025
FK Andijon
Buxoro FK
2 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
08-11
2025
Buxoro FK
Neftchi Fargona
9 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
22-11
2025
Shurtan Guzor
Buxoro FK
23 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pakhtakor Tashkent và Buxoro FK vào 20:30 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ibrokhim Ibrokhimov
83'
Bashar Resan Bonyan
79'
Mukhammadkodir Khamraliev
72'
Khozhimat Erkinov
63'
52'
Frane Cirjak

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.6
0.4Bàn thua1.9
8.8Sút cầu môn(OT)13.4
6Phạt góc4.4
1.9Thẻ vàng1.6
13.5Phạm lỗi13
56.3%Kiểm soát bóng43.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%18%1~153%9%
13%13%16~3025%15%
21%18%31~457%9%
9%13%46~6022%25%
13%18%61~7518%7%
30%15%76~9022%32%