KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Ireland
06/10 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
11-10
2025
Shamrock Rovers
Shelbourne
5 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
18-10
2025
St. Patricks
Shamrock Rovers
12 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
24-10
2025
Shamrock Rovers
NK Publikum Celje
18 Ngày
Ireland Division 1
Cách đây
11-10
2025
Kerry FC
Wexford(Trẻ)
5 Ngày
Ireland Division 1
Cách đây
18-10
2025
Bray Wanderers
Kerry FC
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Shamrock Rovers và Kerry FC vào 00:00 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cian Barrett
90+1'
82'
Arran Healy
77'
Sean McGrathDaniel Okwute
Michael Noonan
68'
Connor MalleyMatthew Healy
65'
Cian BarrettJoshua Honohan
65'
Gary O\'NeilDaniel Cleary
65'
60'
Cian BrosnanRobbie Cleary
60'
Arran HealyJoe Adams
56'
Joe Adams
Roberto Lopes Pico
55'
52'
Daniel Okwute
Dylan Watts
50'
49'
Oran Crowe
Rory GaffneyGraham Burke
46'
Sean KavanaghDaniel Mandroiu
46'
Michael Noonan
45+2'
38'
Ronan Teahan
Daniel Cleary
38'
Graham Burke
37'
37'
Joe Adams
30'
Samuel AladesanusiCarl Mujaguzi
Graham Burke
23'
Graham Burke
18'
Đội hình
Chủ
Khách
1
McGinty E.
Foley D.
4010
Burke G.
Joe Adams
106
Cleary D.
Barrett F.
2317
Matthew Healy
Niall Brookwell
282
Joshua Honohan
Robbie Cleary
144
Roberto Lopes Pico
Oran Crowe
414
Mandroiu D.
McQueen C.
53
Matthews A.
Carl Mujaguzi
631
Noonan M.
Sean OConnell
327
OSullivan C.
Okwute D.
117
Watts D.
Ronan Teahan
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.2 |
| 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
| 4.4 | Phạt góc | 2.4 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 0 |
| 57.1% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 14% | 1~15 | 12% | 14% |
| 14% | 9% | 16~30 | 9% | 10% |
| 16% | 21% | 31~45 | 19% | 10% |
| 12% | 14% | 46~60 | 9% | 34% |
| 24% | 14% | 61~75 | 16% | 10% |
| 19% | 21% | 76~90 | 32% | 22% |