KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Đan Mạch
29/10 23:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League 1 Đan Mạch
Cách đây
02-11
2025
Lyngby
Hobro I.K.
3 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
10-11
2025
Hobro I.K.
FC Aarhus Fremad
11 Ngày
League 1 Đan Mạch
Cách đây
24-11
2025
Hobro I.K.
Hvidovre IF
25 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
02-11
2025
FC Copenhagen
Fredericia
3 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
05-11
2025
Tottenham Hotspur
FC Copenhagen
6 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
09-11
2025
Vejle
FC Copenhagen
10 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hobro I.K. và FC Copenhagen vào 23:45 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Viktor Dadason
Sören AndreasenRunar Hauge
89'
80'
Dominik SarapataYoussoufa Moukoko
Jonathan LindMarco Bruhn
80'
Magnus RosengreenMarius Jacobsen
80'
72'
Lukas LeragerWilliam Clem
72'
Liam WestRobert Vinicius Rodrigues Silva
62'
Pantelis HatzidiakosJunnosuke Suzuki
August BryldLukas Sparre Klitten
61'
59'
Youssoufa MoukokoMads Emil Madsen
48'
Youssoufa MoukokoViktor Dadason
46'
Jordan LarssonMohamed Elias Achouri
Sören AndreasenVillads Rasmussen
46'
Oliver KlittenFrederik Mortensen
46'
13'
Youssoufa Moukoko

Đội hình

Chủ 3-4-3
4-4-2 Khách
1
Sondergaard A.
Kotarski D.
1
5
Mikkel Kristensen
Zague Y.
22
15
Bjerge G.
Gabriel Pereira
5
18
Sogaard Jensen E.
Munashe Garananga
4
27
Klitten L.
Junnosuke Suzuki
20
8
Pedersen M.
Robert Vinicius Rodrigues Silva
16
6
Mortensen F.
Clem W.
36
12
Jacobsen M.
Madsen M. E.
21
23
Marco Bruhn
Achouri E.
30
10
Villads Rasmussen
Moukoko Y.
9
11
Hauge R.
Viktor Dadason
39
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.4
1.7Bàn thua1.8
12.9Sút cầu môn(OT)9
4.3Phạt góc4.9
1.5Thẻ vàng1.9
9.9Phạm lỗi12.6
52.1%Kiểm soát bóng53.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%12%1~1517%13%
21%4%16~306%20%
21%24%31~4529%10%
7%17%46~6014%17%
21%17%61~7519%17%
17%22%76~9012%20%