KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Đan Mạch
30/10 23:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
04-11
2025
Midtjylland
Aarhus AGF
4 Ngày
Europa League
Cách đây
07-11
2025
Midtjylland
Celtic
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
09-11
2025
Randers FC
Midtjylland
9 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
03-11
2025
Silkeborg IF
Brondby
3 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
08-11
2025
Odense BK
Silkeborg IF
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
17-11
2025
Silkeborg IF
Aarhus AGF
17 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Midtjylland và Silkeborg IF vào 23:45 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mads Freundlich
84'
83'
Benjamin ClemmensenTonni Adamsen
83'
Leonel MontanoAndreas Poulsen
Pedro BravoPhillip Billing
79'
Franculino Gluda DjuDenil Castillo
77'
73'
Callum McCowattYounes Bakiz
Victor Bak Jensen
72'
Denil CastilloGogorza
70'
67'
Julius NielsenVillads Westh
67'
Asbjorn BondergaardRami Hajal
Victor Bak JensenPaulo Victor da Silva,Paulinho
63'
GogorzaAral Simsir
63'
Franculino Gluda DjuCho Gue-sung
63'
57'
Villads Westh
Dario Esteban OsorioJose Francisco Dos Santos Junior
46'

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-3-2-1 Khách
1
Lossl J.
Larsen N.
1
22
Bech Sorensen M.
Gammelby J.
19
6
Erlic M.
Ostrom R.
3
3
Lee Han-Beom
Ganchas P.
4
29
Paulinho
Poulsen A.
2
21
Denil Castillo
Freundlich M.
33
8
Billing P.
Larsen M.
20
20
Andreasen V.
Villads Westh
7
58
Simsir A.
Al Hajj R.
22
74
Junior Brumado
Bakiz Y.
10
10
Cho Gue-Sung
Adamsen T.
23
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.5Bàn thắng2.1
0.6Bàn thua1.7
12.1Sút cầu môn(OT)16.9
5.1Phạt góc3.9
2.2Thẻ vàng0.9
12.9Phạm lỗi7.5
53.4%Kiểm soát bóng50.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%18%1~1518%12%
14%18%16~3012%16%
16%14%31~4512%27%
16%8%46~606%14%
11%18%61~7521%14%
26%22%76~9025%12%