KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Bolivia
06/10 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Copa Bolivia
Cách đây
22-10
2025
Always Ready
Blooming
16 Ngày
Copa Bolivia
Cách đây
26-10
2025
Aurora
Always Ready
20 Ngày
Copa Bolivia
Cách đây
29-10
2025
Blooming
Always Ready
23 Ngày
Copa Bolivia
Cách đây
12-10
2025
Club Guabira
Aurora
6 Ngày
Copa Bolivia
Cách đây
26-10
2025
Aurora
Always Ready
20 Ngày
Copa Bolivia
Cách đây
29-10
2025
Aurora
Club Guabira
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Always Ready và Aurora vào 02:00 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marco Salazar
24'
11'
Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
9'
Leonardo Viviani
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
99
Enzo Rodriguez
David Akologo
9927
Romay K.
Ballivian R.
2137
Pernicone P.
Sanchez A.
2021
Rambal A.
Vidaurre I.
1614
Medina Rodriguez C. D.
Torrico J.
1247
Marco Salazar
Carlos Sejas
610
Hector Bobadilla
Huberth Sanchez
5220
Saucedo F.
Terrazas A.
6911
Uzeda J.
Leonardo Viviani
1529
Triverio E.
Fernandez A.
2319
Dario Torrico
Ramallo R.
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.6 | Bàn thắng | 1.7 |
| 0.7 | Bàn thua | 2.1 |
| 12.3 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
| 6.1 | Phạt góc | 5.5 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 3.4 |
| 10.7 | Phạm lỗi | 13.7 |
| 56.7% | Kiểm soát bóng | 53.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 11% | 1~15 | 14% | 6% |
| 14% | 9% | 16~30 | 5% | 15% |
| 20% | 25% | 31~45 | 22% | 18% |
| 16% | 5% | 46~60 | 14% | 15% |
| 19% | 15% | 61~75 | 17% | 20% |
| 19% | 32% | 76~90 | 25% | 25% |