KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Israel
06/10 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Israel
Cách đây
19-10
2025
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
13 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
26-10
2025
Maccabi Netanya
Hapoel Tel Aviv
20 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
02-11
2025
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Netanya
27 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
19-10
2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Ironi Tiberias
13 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
26-10
2025
Hapoel Jerusalem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
20 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
02-11
2025
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Maccabi Netanya và Hapoel Bnei Sakhnin FC vào 00:00 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Iyad Abu Abaid
Heriberto Tavares
90+2'
90+1'
Iyad Abu Abaid
85'
Iyad Abu Abaid
83'
Omer AbuhavJubayer Bushnaq
83'
Omer KorsiaMaroun Gantus
Mizrachi S.Rotem Keller
81'
Karem Jaber
79'
Maor LeviMatheus Alvarenga de Oliveira,Davo
64'
63'
Durel AvounouAhmed Taha
62'
Ibrahima DrameMathew Anim Cudjoe
Wilson HarrisOz Bilu
59'
Maor LeviOmri Shamir
59'
46'
Iyad Abu AbaidHassan Hilo
45+4'
Hassan Hilo
Denis Kulikov
45+4'
Aziz Ouattara Mohammed
45+1'
Gontie Junior DiomandeMaxim Plakushchenko
44'
35'
Ahmed TahaJubayer Bushnaq
Maxim Plakushchenko
8'
Aziz Ouattara Mohammed
7'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
22
Omer Niron
A.Yassin
3072
Rotem Keller
Alon Azugi
128
Yuval Sade
Hilo H.
175
Kulikov D.
Gantus M.
226
Karem Jaber
Brucic K.
318
Shamir O.
Mathew Anim Cudjoe
1032
Ouattara Mohammed A.
Shamir E.
2391
Heriberto Tavares
Taha A.
67
Plakushchenko M.
Bushnaq J.
2110
Bilu O.
Ahmad Salman
2983
Matheus Davo
Miranyan A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1 |
| 2.1 | Bàn thua | 1.6 |
| 11.9 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
| 4.3 | Phạt góc | 3 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 13.6 | Phạm lỗi | 12.4 |
| 48.2% | Kiểm soát bóng | 38% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8% | 14% | 1~15 | 14% | 14% |
| 15% | 17% | 16~30 | 14% | 8% |
| 13% | 17% | 31~45 | 21% | 20% |
| 15% | 5% | 46~60 | 10% | 16% |
| 15% | 20% | 61~75 | 27% | 18% |
| 32% | 20% | 76~90 | 10% | 22% |