KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bulgaria
06/10 00:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bulgaria
Cách đây
18-10
2025
FC Dobrudzha
CSKA Sofia
12 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
25-10
2025
CSKA Sofia
Beroe
19 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
01-11
2025
CSKA Sofia
PFK Montana
26 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
18-10
2025
Ludogorets Razgrad
Spartak Varna
12 Ngày
Europa League
Cách đây
24-10
2025
Young Boys
Ludogorets Razgrad
18 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
25-10
2025
CSKA 1948 Sofia
Ludogorets Razgrad
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CSKA Sofia và Ludogorets Razgrad vào 00:15 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Georgi Brankov ChorbadzhiyskiIoannis Pittas
90+6'
Fedor Lapoukhov
90+6'
Sainey SanyangJames Eto\'o
90+2'
Brayan CordobaAngelo Martino
90+2'
88'
Stanislav IvanovAnton Nedyalkov
Bruno Jordao
78'
77'
Erick MarcusBernard Tekpetey
77'
Matheus MachadoPetar Stanic
76'
Filip KalocIvaylo Chochev
Ilian IlievDavid Seger
71'
Petko PanayotovIvan Turitsov
71'
Adrian Ruiz
63'
David Seger
59'
46'
Pedro Henrique Naressi Machado,PedrinhoDeroy Duarte
Angelo Martino
45+15'
45+15'
Anton Nedyalkov
45+8'
Ivaylo Chochev
Bruno Jordao
18'
13'
Idan Nachmias
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
21
Fedor Lapoukhov
Padt S.
117
Martino A.
Son
174
Ruiz A.
Nachmias I.
5514
Ivanov T.
Verdon O.
2419
Turitsov I.
Nedyalkov A.
36
Jordao B.
Duarte D.
2399
James Eto'o
Tekpetey B.
3728
Pittas I.
Chochev I.
188
Seger D.
Petar Stanic
142
David Samuel Custodio Lima
Caio Vidal
119
Godoy S. L.
Bille E.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1 | Bàn thua | 1.1 |
| 6.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
| 5.8 | Phạt góc | 5.4 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 12 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 59.4% | Kiểm soát bóng | 55.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 9% | 1~15 | 7% | 13% |
| 13% | 18% | 16~30 | 11% | 3% |
| 9% | 14% | 31~45 | 19% | 13% |
| 25% | 12% | 46~60 | 7% | 16% |
| 11% | 5% | 61~75 | 11% | 26% |
| 22% | 29% | 76~90 | 42% | 26% |