KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
06/10 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
19-10
2025
Metaloglobus
Steaua Bucuresti
13 Ngày
Europa League
Cách đây
23-10
2025
Steaua Bucuresti
Bologna
17 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
25-10
2025
Steaua Bucuresti
UTA Arad
19 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
18-10
2025
CS Universitatea Craiova
FC Unirea 2004 Slobozia
12 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
24-10
2025
CS Universitatea Craiova
FC Noah
18 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
25-10
2025
Metaloglobus
CS Universitatea Craiova
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Steaua Bucuresti và CS Universitatea Craiova vào 00:30 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Stefan Tarnovanu
90+6'
Mamadou Khady ThiamFlorin Lucian Tanase
90+1'
David Raul Miculescu
89'
83'
Luis ParadelaFlorin Bogdan Stefan
Florin Lucian Tanase
78'
David Raul Miculescu
77'
Baba AlhassanDarius Dumitru Olaru
71'
67'
Assad Al HamlawiMonday Etim
67'
Stefan BaiaramSteven Nsimba
67'
Juan Carlos MoralesOleksandr Romanchuk
Denis AlibecDaniel Birligea
62'
58'
Alexandru Cicaldau
49'
Adrian Rusu
Mihai Toma
46'
David Raul MiculescuAlexandru Pantea
46'
Mihai TomaAlexandru Constantin Stoian
46'
45+6'
Alexandru Cicaldau
Florin Lucian Tanase
39'
Alexandru Constantin Stoian
37'
26'
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
15'
Steven Nsimba
Alexandru Pantea
15'
14'
Matei DavidMihnea Radulescu
Daniel Birligea
8'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-5-2 Khách
32
Tarnovanu S.
Pavlo Isenko
7733
Radunovic R.
Rus A.
2817
Popescu M.
Screciu V.
630
Siyabonga Ngezama
Romanchuk O.
328
Pantea A.
Radulescu M.
188
Sut A.
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
2310
Tanase F.
Baluta T.
890
Stoian A.
Cicaldau A.
2027
Olaru D.
Stefan F.
231
Juri Cisotti
Steven Nsimba
399
Birligea D.
Monday Etim
12Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.3 |
| 14.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
| 5.6 | Phạt góc | 4.3 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 11.1 | Phạm lỗi | 12.9 |
| 52% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 7% | 1~15 | 5% | 12% |
| 11% | 14% | 16~30 | 2% | 15% |
| 19% | 12% | 31~45 | 22% | 12% |
| 21% | 21% | 46~60 | 17% | 17% |
| 11% | 19% | 61~75 | 25% | 15% |
| 21% | 22% | 76~90 | 27% | 27% |