KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Uruguay
06/10 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
U Cup
Cách đây
09-10
2025
Racing Montevideo
Plaza Colonia
3 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
11-10
2025
Liverpool M.
Racing Montevideo
5 Ngày
U Cup
Cách đây
09-10
2025
Racing Montevideo
Plaza Colonia
3 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
11-10
2025
Plaza Colonia
Club Atletico Progreso
5 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Racing Montevideo và Plaza Colonia vào 01:30 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Robinson Martin Ferreira Garcia
90+4'
90+3'
Benjamin Acosta
Juan BoscaGuillermo Cotugno
82'
78'
Benjamin AcostaHebert Vergara
Guillermo Cotugno
75'
75'
Juan Ramos
72'
Miqueas RedínLucas Carrizo
72'
Lucas Agustin Ocampo GalvanSegundo Pachame
69'
Alvaro Lopez
Ivan ManzurAnderson Rodriguez
58'
Felipe AlvarezYonathan Rodríguez
58'
Franco SuárezSantiago Ramirez
58'
Felipe Cairus
57'
54'
Hebert Vergara
Bautista TomatisThiago Nahuel Espinosa Dovat
46'
Thiago Nahuel Espinosa Dovat
45+1'
41'
Hebert Vergara
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
25
Amade L.
Nubel Joaquin Silva Gonzalez
2517
Ferreira M.
Wurth V.
193
Gaston Matías Bueno Sciutto
Maximo Lorenzi
214
Brazionis
Cayetano A.
186
Thiago Nahuel Espinosa Dovat
Ramos J.
228
Cairus F.
Segundo Pachame
55
Rodriguez Y.
Calleros Y.
34
Cotugno G.
Hebert Vergara
1418
Ramirez S.
Lucas Carrizo
8043
Rodriguez A.
Santiago Otegui
1716
Da Silva E.
Lopez A.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 0.8 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.8 |
| 7.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
| 4.5 | Phạt góc | 3 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 3.2 |
| 14.5 | Phạm lỗi | 9 |
| 51.4% | Kiểm soát bóng | 45.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5% | 13% | 1~15 | 14% | 6% |
| 20% | 13% | 16~30 | 9% | 20% |
| 11% | 3% | 31~45 | 21% | 16% |
| 14% | 10% | 46~60 | 19% | 13% |
| 22% | 23% | 61~75 | 14% | 11% |
| 25% | 36% | 76~90 | 21% | 30% |