KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Argentina
06/10 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Agropecuario de Carlos Casares và San Telmo vào 01:30 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Facundo TelloElias Britez
84'
Javier IritierMarcos Emanuel Astina
Danilo Ruiz DiazRodrigo Mosqueira
80'
Franco CoronelAlejandro Fabian Gagliardi
74'
Diego VasquezBraian Aranda
74'
65'
Nahuel CurcioLeandro Ojeda
65'
Juan ZurbriggenRenzo Uriburu
Fabian HenriquezNicolás Sánchez
63'
Eduardo Alejandro MeloBrian Leonel Blando
63'
Rodrigo Mosqueira
61'
Alejandro Fabian Gagliardi
50'
40'
Leonel Pollacchi
39'
Nicolas Morro
24'
Cristian David Nunez VazquezJeronimo Porto
7'
Rodrigo Sosa
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Acosta L.
Joaquin Conrado Enrico
16
Juan Sills
Ojeda L.
1110
Ramos M.
Morro N.
64
Matias Molina
Dell Aquila G.
42
Facundo Sánchez
Leonel Pollacchi
28
Nicolás Sánchez
Britez E.
55
Miranda F.
Rodrigo Sosa
311
Braian Aranda
Astina M.
103
Rodrigo Mosqueira
Jeronimo Porto
79
Gagliardi A.
Uriburu R.
87
Blando B.
Cocimano S.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
| 0.7 | Bàn thua | 1.4 |
| 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
| 4.9 | Phạt góc | 4.9 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 12.7 |
| 52% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 4% | 6% | 1~15 | 5% | 13% |
| 12% | 12% | 16~30 | 8% | 13% |
| 17% | 12% | 31~45 | 11% | 11% |
| 26% | 21% | 46~60 | 20% | 13% |
| 17% | 9% | 61~75 | 11% | 23% |
| 21% | 39% | 76~90 | 41% | 23% |