KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
La Liga
06/10 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
19-10
2025
Celta Vigo
Real Sociedad
13 Ngày
Europa League
Cách đây
24-10
2025
Celta Vigo
Nice
18 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-10
2025
Osasuna
Celta Vigo
20 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
19-10
2025
Atletico Madrid
Osasuna
13 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-10
2025
Arsenal
Atletico Madrid
16 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
28-10
2025
Real Betis
Atletico Madrid
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Celta Vigo và Atletico Madrid vào 02:00 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Pablo DuranBorja Iglesias Quintas
84'
Ilaix Moriba KouroumaSergio Carreira
84'
82'
Nahuel MolinaGiuliano Simeone
81'
Alexander SorlothJulian Alvarez
78'
Alejandro Baena Rodriguez
77'
Conor GallagherJorge Resurreccion Merodio, Koke
76'
Alejandro Baena RodriguezJavier Galan
Iago Aspas Juncal
68'
Borja Iglesias Quintas
65'
Bryan ZaragozaWilliot Swedberg
63'
Iago Aspas JuncalFerran Jutgla Blanch
63'
Hugo Alvarez AntunezFrancisco Beltran
55'
46'
Javier GalanAntoine Griezmann
40'
Clement Lenglet
25'
Clement Lenglet
6'
Carl Starfelt
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-4-2 Khách
13
Radu I.
Oblak J.
1320
Alonso M.
Llorente M.
142
Starfelt C.
Le Normand R.
2432
Rodriguez J.
Lenglet C.
155
Carreira S.
Hancko D.
178
Beltran F.
Simeone G.
2014
Sousa R. D.
Barrios P.
83
Mingueza O.
Koke
619
Swedberg W.
Gonzalez N.
239
Jutgla F.
Griezmann A.
77
Iglesias B.
Julian Alvarez
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 2.3 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.3 |
| 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
| 5.4 | Phạt góc | 6.6 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 12.3 |
| 52.5% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 24% | 1~15 | 7% | 18% |
| 9% | 7% | 16~30 | 17% | 13% |
| 19% | 17% | 31~45 | 22% | 10% |
| 23% | 8% | 46~60 | 17% | 10% |
| 16% | 15% | 61~75 | 20% | 10% |
| 19% | 26% | 76~90 | 15% | 35% |