KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Iceland
06/10 02:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Iceland
Cách đây
20-10
2025
Breidablik
Vikingur Reykjavik
14 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
26-10
2025
Vikingur Reykjavik
Valur
20 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
21-10
2025
Valur
Hafnarfjordur FH
15 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
26-10
2025
Hafnarfjordur FH
Fram Reykjavik
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vikingur Reykjavik và Hafnarfjordur FH vào 02:15 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matthias Vilhjalmsson
90+6'
Sveinn Gisli ThorkelssonVaaldimar Thor Ingimundarson
90+2'
86'
Arngrimur Bjartur GudmundssonAhmad Faqa
85'
Einar Karl IngvarssonBirkir Valur Jonsson
Helgi Gudjonsson
84'
Helgi GudjonssonKarl Fridleifur Gunnarsson
84'
Matthias VilhjalmssonNikolaj Hansen
79'
Tarik IbrahimagicViktor Orlygur Andrason
71'
71'
Bjorn Daniel SverrissonBjarni Gudjon Brynjolfsson
71'
Gretar Snaer GunnarssonTomas Orri Robertsson
71'
Bragi BjarkasonDagur orn Fjeldsted
Vaaldimar Thor Ingimundarson
64'
Gylfi Sigurdsson
64'
Daniel Hafsteinsson
19'
17'
Bjarni Gudjon Brynjolfsson
Vaaldimar Thor IngimundarsonGylfi Sigurdsson
9'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Jonsson I.
Mathias Rosenorn
139
Gudjonsson H.
Jonsson B.
26
Vatnhamar G.
Ahmad Faqa
44
Ekroth O.
Olafsson I.
2222
Gunnarsson K.
Bodvarsson B.
2119
Borgborsson O.
Tomas Orri Robertsson
2332
Sigurdsson G.
Baldur Kari Helgason
3711
Hafsteinsson D.
Brynjolfsson B.
168
Andrason V.
Fjeldsted D.
1723
Hansen N.
Halldorsson K.
725
Ingimundarson V.
Sigurdur Bjartur Hallsson
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.6 | Bàn thắng | 2.2 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.6 |
| 9.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
| 5.2 | Phạt góc | 6.1 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 9.8 | Phạm lỗi | 11.2 |
| 53.7% | Kiểm soát bóng | 45.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 0% | 1~15 | 4% | 9% |
| 20% | 19% | 16~30 | 14% | 13% |
| 14% | 17% | 31~45 | 19% | 24% |
| 14% | 21% | 46~60 | 14% | 5% |
| 14% | 17% | 61~75 | 29% | 24% |
| 20% | 23% | 76~90 | 17% | 22% |