KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Uruguay
06/10 04:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
U Cup
Cách đây
09-10
2025
Defensor SC
CA Penarol
2 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
12-10
2025
Miramar Misiones FC
CA Penarol
6 Ngày
VĐQG Uruguay
Cách đây
13-10
2025
Danubio FC
Nacional Montevideo
6 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CA Penarol và Danubio FC vào 04:00 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lucas Camilo Hernandez Perdomo
87'
85'
BrandaoMaximiliano Perg Schneider
Hector Villalba
85'
Douglas Matias Arezo Martinez
81'
Lucas Camilo Hernandez PerdomoJesus Emiliano Trindade Flores
79'
Hector VillalbaDiego Gonzalo Garcia Cardozo
78'
69'
Michael LopezSergio Fabian Nunez Rosas
69'
Emiliano VelazquezIgnacio Pintos
65'
Santiago Ernesto Romero Fernandez
Douglas Matias Arezo MartinezMaximiliano Silvera Captain
61'
Jaime Baez StabileLeandro Umpierrez
61'
58'
Sergio Fabian Nunez Rosas
57'
Lucas SansevieroSebastian Mauricio Fernandez Presa
57'
Santiago Ernesto Romero FernandezMateo Peralta
36'
Nacho Pais
Nahuel Herrera
35'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
12
Cortes B.
Mauro Goicoechea
115
Olivera M.
Ignacio Pintos
734
Nahuel Herrera
Perg M.
2423
Mendez J.
Rinaldi M.
320
Pedro Milans Carambula
Sosa L.
629
Remedi E.
Mayada C.
1824
Jesus Trindade
Pais N.
3550
Garcia Cardozo D. G.
Mateo Peralta
1010
Fernandez L.
Luis Femia
2832
Leandro Umpierrez
Fernandez S.
3011
Silvera M.
Nunez S.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 1.6 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.2 |
| 7.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
| 6.1 | Phạt góc | 4.6 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2.8 |
| 11 | Phạm lỗi | 0 |
| 50.4% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 23% | 1~15 | 12% | 9% |
| 9% | 20% | 16~30 | 32% | 14% |
| 15% | 12% | 31~45 | 16% | 11% |
| 20% | 12% | 46~60 | 20% | 14% |
| 10% | 10% | 61~75 | 0% | 19% |
| 31% | 20% | 76~90 | 20% | 30% |