KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
06/10 08:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
09-10
2025
Los Angeles FC
Toronto FC
3 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
13-10
2025
Austin FC
Los Angeles FC
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
19-10
2025
Colorado Rapids
Los Angeles FC
12 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
12-10
2025
Inter Miami
Atlanta United
5 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
19-10
2025
Atlanta United
Washington D.C. United
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Los Angeles FC và Atlanta United vào 08:10 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
5-3-2 Khách
1
Lloris H.
Hibbert J.
4224
Hollingshead R.
Hernandez R.
291
Nkosi Tafari
Gregersen S.
55
Porteous R.
Berrocal J.
614
Palencia S.
Mihaj E.
48
Delgado M.
Amador P. M. S.
184
Segura E.
Slisz B.
9966
Choiniere M.
Alzate S.
799
Bouanga Denis
Almiron M.
107
Son Heung-Min
Miranchuk Al.
5911
Tillman T.
Thiare J.
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.4 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.9 |
| 13.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
| 5 | Phạt góc | 4.3 |
| 1.5 | Thẻ vàng | 2.8 |
| 11.3 | Phạm lỗi | 12 |
| 46% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 9% | 1~15 | 16% | 11% |
| 10% | 19% | 16~30 | 11% | 14% |
| 20% | 14% | 31~45 | 22% | 14% |
| 11% | 11% | 46~60 | 5% | 27% |
| 10% | 11% | 61~75 | 19% | 16% |
| 27% | 33% | 76~90 | 25% | 16% |