KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
06/10 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
19-10
2025
UTA Arad
FC Otelul Galati
13 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
25-10
2025
FC Otelul Galati
Universitaea Cluj
19 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-11
2025
Hermannstadt
FC Otelul Galati
26 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
19-10
2025
Metaloglobus
Steaua Bucuresti
12 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
25-10
2025
Metaloglobus
CS Universitatea Craiova
19 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-11
2025
UTA Arad
Metaloglobus
26 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Otelul Galati và Metaloglobus vào 21:30 ngày 06/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Robert Neacsu
Conrado
88'
Frunza M.Fernandes P.
86'
Andrei RusMilen Zhelev
86'
Cristian ChiraPedro Nuno Fernandes Ferreira
86'
Denis Bordun
79'
Denis BordunAndrezinho
75'
72'
Lis L.Moses Abbey
PaulinhoAndrei Virgil Ciobanu
71'
66'
Aboubacar CamaraOmar Pasagic
65'
Stefan VisicEly Ernesto Fernandes
Denis BordunDaniel Sandu
61'
Andrei Virgil Ciobanu
48'
46'
Adrian SirbuAlexandru Irimia
46'
Yassine ZakirDragos Huiban
Joao Pedro Santos LameiraAndrei Virgil Ciobanu
45+1'
Pedro Nuno Fernandes Ferreira
45'
45'
Damia Sabater Tous
44'
Dragos Huiban
Joao Pedro Santos LameiraAndrei Virgil Ciobanu
40'
AndrezinhoFernandes P.
6'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
1
Cosmin Andrei Dur-Bozoanca
George Gavrilas
197
Conrado
Christ Kouadio
186
Iacob P.
Pasagic O.
1931
Zivulic D.
George Caramalau
42
Zhelev M.
Robert Neacsu
2211
Pedro N.
Alexandru Irimia
158
Joao Pedro Santos Lameira
Milea R.
817
Ciobanu A.
Damiá Sabater Tous
57
Andrezinho
Moses Abbey
179
Fernandes P.
Fernandes E.
1020
Daniel Sandu
Dragos Huiban
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 0.9 |
| 0.8 | Bàn thua | 1.7 |
| 15.6 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
| 4.9 | Phạt góc | 5.4 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 14.2 | Phạm lỗi | 12.8 |
| 50.4% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 7% | 1~15 | 12% | 26% |
| 21% | 13% | 16~30 | 12% | 18% |
| 21% | 26% | 31~45 | 15% | 10% |
| 16% | 10% | 46~60 | 24% | 8% |
| 14% | 15% | 61~75 | 15% | 14% |
| 16% | 26% | 76~90 | 21% | 22% |