KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

England Under-21 Premier League
07/10 01:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League Trophy - Anh
Cách đây
22-10
2025
Stevenage Borough
U21 Crystal Palace
15 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
28-10
2025
U21 Crystal Palace
U21 Newcastle
21 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
01-11
2025
U21 Aston Villa
U21 Crystal Palace
25 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
18-10
2025
U21 Birmingham
U21 Reading
11 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
25-10
2025
U21 Birmingham
U21 Nottingham Forest
18 Ngày
England Under-21 Premier League
Cách đây
01-11
2025
Burnley U21
U21 Birmingham
25 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Crystal Palace và U21 Birmingham vào 01:00 ngày 07/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
George King
48'
45+1'
45'
Daniel Isichei
Dylan ReidRomain Esse
37'
Zach MarshRomain Esse
31'
23'
Ben Wodskou
Romain Esse
18'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.5Bàn thắng1.4
2.1Bàn thua2.2
13.1Sút cầu môn(OT)13.4
4Phạt góc4.8
1.8Thẻ vàng2.2
11Phạm lỗi12.3
44.7%Kiểm soát bóng47.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%14%1~155%11%
12%23%16~3011%16%
16%14%31~4523%16%
13%21%46~6019%19%
19%8%61~7521%11%
28%17%76~9017%24%