KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Colombia
07/10 05:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Colombia
Cách đây
17-10
2025
Deportes Quindio
Expreso Rojo
10 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
19-10
2025
Expreso Rojo
Bogota FC
11 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
26-10
2025
Barranquilla FC
Expreso Rojo
18 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
14-10
2025
Patriotas FC
Atletico Huila
6 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
19-10
2025
Patriotas FC
Jaguares de Cordoba
11 Ngày
Hạng 2 Colombia
Cách đây
26-10
2025
Depor Aguablanca
Patriotas FC
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Expreso Rojo và Patriotas FC vào 05:30 ngày 07/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+2'
83'
81'
81'
75'
65'
62'
Kevin Salazar
57'
Estiven Sarria
47'
Luis Renteria
Camilo Ibarra
45'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.5 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.5 |
| 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
| 2.6 | Phạt góc | 5.1 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 44.6% | Phạm lỗi | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16% | 5% | 1~15 | 15% | 18% |
| 20% | 13% | 16~30 | 10% | 12% |
| 28% | 13% | 31~45 | 18% | 18% |
| 12% | 21% | 46~60 | 2% | 24% |
| 8% | 21% | 61~75 | 15% | 6% |
| 16% | 26% | 76~90 | 36% | 21% |