KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Argentina Primera B
07/10 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Argentina Primera B
Cách đây
12-10
2025
San Martin Burzaco
UAI Urquiza
5 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
26-10
2025
UAI Urquiza
Deportivo Armenio
19 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
02-11
2025
Comunicaciones BsAs
UAI Urquiza
26 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
12-10
2025
Sacachispas
Real Pilar
5 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
26-10
2025
Villa San Carlos
Sacachispas
19 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
02-11
2025
Sacachispas
Sportivo Dock Sud
26 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa UAI Urquiza và Sacachispas vào 01:30 ngày 07/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Ignacio Viain
86'
78'
Santiago Arrieta
Luciano Arcuri
56'
Cristian Ordonez
42'
40'
Lautaro Torres
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.3 | Bàn thắng | 1 |
| 1.1 | Bàn thua | 0.9 |
| 9.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
| 3.5 | Phạt góc | 5.3 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 3.1 |
| 15.1 | Phạm lỗi | 14 |
| 47.3% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 12% | 1~15 | 12% | 13% |
| 6% | 12% | 16~30 | 27% | 18% |
| 17% | 16% | 31~45 | 14% | 13% |
| 31% | 19% | 46~60 | 16% | 18% |
| 10% | 19% | 61~75 | 14% | 10% |
| 20% | 19% | 76~90 | 14% | 26% |