KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Serie B
10/10 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Serie B
Cách đây
14-10
2025
CRB
Ferroviaria SP
4 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
21-10
2025
Ferroviaria SP
Paysandu (PA)
11 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
27-10
2025
Vila Nova (GO)
Ferroviaria SP
16 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
15-10
2025
Chapecoense SC
Botafogo SP
5 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
20-10
2025
Goias
Chapecoense SC
10 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
28-10
2025
Chapecoense SC
Operario PR
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ferroviaria SP và Chapecoense SC vào 05:00 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
41
Júnior
Rafael Santos
131
Ze Mario
Eduardo Domachowski
313
Gustavo Medina
Bruno Leonardo dos Santos Covas
3322
Ronaldo Alves
V.Caetano
252
Lucas Rodrigues
Clar W.
3737
Thiago Lopes
Antunes D.
1920
Albano
Rafael Carvalheira
9935
Netinho
Pedro Victor Martins Silva Costa
485
Ricardinho
Giovanni Augusto
1011
Vitor Barreto
Marcinho
792
Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao
Perotti
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.7 | Bàn thua | 1 |
| 15.4 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
| 4.9 | Phạt góc | 5.5 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 13 |
| 50.7% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 19% | 20% | 1~15 | 9% | 8% |
| 7% | 11% | 16~30 | 9% | 8% |
| 26% | 13% | 31~45 | 15% | 11% |
| 17% | 26% | 46~60 | 20% | 17% |
| 4% | 11% | 61~75 | 20% | 20% |
| 24% | 17% | 76~90 | 25% | 32% |