KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Israel State League
10/10 18:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Israel State League
Cách đây
18-10
2025
Tzeirey Um El Fahem
Maccabi Nujeidat Ahmed
8 Ngày
Israel State League
Cách đây
01-11
2025
Maccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Ahi Nazareth
22 Ngày
Israel State League
Cách đây
08-11
2025
Ironi Nesher
Maccabi Nujeidat Ahmed
29 Ngày
Israel State League
Cách đây
17-10
2025
Maccabi Tzur Shalom
Maccabi Neve Shaanan Eldad
7 Ngày
Israel State League
Cách đây
31-10
2025
Maccabi Neve Shaanan Eldad
Tzeirey Um El Fahem
21 Ngày
Israel State League
Cách đây
07-11
2025
Maccabi Ahi Nazareth
Maccabi Neve Shaanan Eldad
28 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Maccabi Nujeidat Ahmed và Maccabi Neve Shaanan Eldad vào 18:00 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
86'
77'
Rajeb Khalil
37'
36'
15'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.6Bàn thắng2.9
1.9Bàn thua0.7
10.9Sút cầu môn(OT)6.5
3.5Phạt góc5.2
2.4Thẻ vàng3.3
8.3Phạm lỗi14.4
41.2%Kiểm soát bóng52.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%10%1~158%7%
8%12%16~3015%15%
12%17%31~4513%26%
25%19%46~6018%11%
20%17%61~7514%3%
16%23%76~9028%34%