KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc gia Colombia
10/10 07:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
14-10
2025
Deportiva Once Caldas
Dep.Independiente Medellin
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
20-10
2025
Llaneros FC
Deportiva Once Caldas
9 Ngày
Cúp Quốc gia Colombia
Cách đây
23-10
2025
Atletico Nacional
Deportiva Once Caldas
12 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
15-10
2025
Atletico Nacional
Deportivo Cali
5 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
19-10
2025
Deportivo Pasto
Atletico Nacional
8 Ngày
Cúp Quốc gia Colombia
Cách đây
23-10
2025
Atletico Nacional
Deportiva Once Caldas
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Deportiva Once Caldas và Atletico Nacional vào 07:30 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
35
Parra J.
Luis Marquines
2534
Cardona J.
Cristian Uribe
3618
Riquett J.
Candido C.
1322
Juan David Cuesta Santos
Tesillo W.
1623
Cuesta Rodriguez K. A.
Arias J. J.
2310
Sanchez L.
Morelos A.
988
Mejia R.
Uribe M.
819
Garcia M.
Cardona E.
1017
Moreno D.
Campuzano J.
217
Barrios M.
Hinestroza M.
189
Luis Gómez
Sarmiento A.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
| 0.7 | Bàn thua | 1 |
| 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
| 3.5 | Phạt góc | 7.6 |
| 3.1 | Thẻ vàng | 2.8 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 10 |
| 51.6% | Kiểm soát bóng | 59.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8% | 15% | 1~15 | 9% | 21% |
| 14% | 15% | 16~30 | 9% | 9% |
| 18% | 19% | 31~45 | 18% | 18% |
| 20% | 13% | 46~60 | 24% | 25% |
| 4% | 9% | 61~75 | 27% | 9% |
| 33% | 26% | 76~90 | 12% | 15% |