KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

England U21 Professional Development League 2
10/10 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
15-10
2025
U21 Brentford
U21 Queens Park Rangers
4 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
20-10
2025
Bournemouth AFC U21
U21 Queens Park Rangers
9 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
25-10
2025
U21 Queens Park Rangers
U21 Cardiff City
14 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
18-10
2025
U21 Watford
U21 Coventry
7 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
21-10
2025
U21 Charlton Athletic
U21 Watford
10 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
27-10
2025
U21 Watford
U21 Swansea City
17 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Queens Park Rangers và U21 Watford vào 20:00 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
84'
77'
45'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1.7
2.7Bàn thua2
13.5Sút cầu môn(OT)10.7
3.6Phạt góc5.2
1.7Thẻ vàng1
10.5Phạm lỗi8.4
48.6%Kiểm soát bóng50.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%7%1~1515%16%
3%15%16~3013%15%
24%13%31~4513%16%
13%24%46~6023%23%
20%18%61~7512%11%
31%20%76~9021%16%