KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Đức Regionalliga Sudwest
11/10 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
18-10
2025
FC Augsburg II
TSV Buchbach
7 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
25-10
2025
TSV Buchbach
Nurnberg Am
14 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
01-11
2025
Viktoria Aschaffenburg
TSV Buchbach
21 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
18-10
2025
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Hankofen-Hailing
7 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
25-10
2025
TSV Schwaben Augsburg
DJK TEUTONIA SCHALKE
14 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
01-11
2025
DJK TEUTONIA SCHALKE
FC Memmingen
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa TSV Buchbach và DJK TEUTONIA SCHALKE vào 00:00 ngày 11/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
78'
Nik Leipold
60'
Felix Weber
38'
29'
Andreas Junger
Sammy Ammari
24'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.5 |
| 0 | Sút cầu môn(OT) | 0.5 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 18% | 1~15 | 11% | 18% |
| 11% | 20% | 16~30 | 11% | 18% |
| 22% | 17% | 31~45 | 11% | 7% |
| 15% | 5% | 46~60 | 16% | 21% |
| 16% | 13% | 61~75 | 18% | 10% |
| 18% | 24% | 76~90 | 30% | 23% |