KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giải Hạng 2 Thụy Điển
11/10 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
19-10
2025
Hammarby TFF
Karlbergs BK
8 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
26-10
2025
Karlbergs BK
Assyriska FF Sodertalje
15 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
02-11
2025
Karlbergs BK
Assyriska United IK
22 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
19-10
2025
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
8 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
26-10
2025
FC Arlanda
Vasalunds IF
15 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
02-11
2025
Vasalunds IF
Haninge
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Karlbergs BK và Vasalunds IF vào 18:00 ngày 11/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
75'
60'
Karl Ward
39'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 2.5 |
| 2.1 | Bàn thua | 1.4 |
| 9 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
| 5.7 | Phạt góc | 4.9 |
| 1 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 10.8 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 52.2% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 16% | 1~15 | 6% | 10% |
| 20% | 10% | 16~30 | 21% | 12% |
| 24% | 9% | 31~45 | 15% | 22% |
| 11% | 8% | 46~60 | 15% | 10% |
| 13% | 20% | 61~75 | 13% | 14% |
| 16% | 34% | 76~90 | 26% | 30% |