KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

U19 League Cộng hòa Séc
11/10 18:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
U19 League Cộng hòa Séc
Cách đây
18-10
2025
Banik Ostrava(U19)
U19 Slovan Liberec
7 Ngày
U19 League Cộng hòa Séc
Cách đây
25-10
2025
U19 Slovan Liberec
Viktoria Plzen U19
14 Ngày
U19 League Cộng hòa Séc
Cách đây
01-11
2025
Mlada Boleslav(U19)
U19 Slovan Liberec
21 Ngày
U19 League Cộng hòa Séc
Cách đây
18-10
2025
U19 MFK Karvina
Pardubice U19
7 Ngày
U19 League Cộng hòa Séc
Cách đây
25-10
2025
Synot Slovacko(U19)
U19 MFK Karvina
14 Ngày
U19 League Cộng hòa Séc
Cách đây
01-11
2025
U19 MFK Karvina
Ceske Budejovice(U19)
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U19 Slovan Liberec và U19 MFK Karvina vào 18:45 ngày 11/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marek Brezsky
45+3'
44'
Ishola Durosinmi
Simon Cistecky
5'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng2.1
3.4Bàn thua1.6
15.1Sút cầu môn(OT)11.2
3.4Phạt góc4.9
1.5Thẻ vàng1.9
11.7Phạm lỗi11.9
48.1%Kiểm soát bóng45%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%14%1~1511%12%
17%4%16~3013%23%
13%17%31~4524%8%
9%24%46~6012%17%
21%19%61~7514%10%
27%19%76~9022%27%