KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Đức Regionalliga Sudwest
11/10 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
19-10
2025
HSC Hannover
FC Schoningen08
8 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
26-10
2025
FC Schoningen08
TuS Blau-Weiss Lohne
15 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
02-11
2025
Phonix Lubeck
FC Schoningen08
22 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
19-10
2025
ETSV Weiche Flensburg
VfB Oldenburg
8 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
26-10
2025
Eintracht Norderstedt
ETSV Weiche Flensburg
15 Ngày
Đức Regionalliga Sudwest
Cách đây
02-11
2025
ETSV Weiche Flensburg
VfB Lubeck
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Schoningen08 và ETSV Weiche Flensburg vào 19:00 ngày 11/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Dominic Hartmann
67'
Obinna Iloka
Christian Beck
64'
Philipp Harant
58'
Ousman Touray
7'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 2.1 |
| 2.6 | Bàn thua | 2.5 |
| 0 | Sút cầu môn(OT) | 1 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17% | 7% | 1~15 | 12% | 22% |
| 15% | 11% | 16~30 | 8% | 11% |
| 15% | 13% | 31~45 | 8% | 11% |
| 19% | 26% | 46~60 | 25% | 22% |
| 11% | 18% | 61~75 | 21% | 13% |
| 19% | 22% | 76~90 | 23% | 17% |