KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Vysshaya Liga Belarus Nữ
10/10 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Vysshaya Liga Belarus Nữ
Cách đây
01-11
2025
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Belshina (W)
22 Ngày
Vysshaya Liga Belarus Nữ
Cách đây
08-11
2025
Belshina (W)
Nữ FC Gomel
29 Ngày
Vysshaya Liga Belarus Nữ
Cách đây
15-11
2025
Dyussh Polesgu (W)
Belshina (W)
36 Ngày
UEFA W EL
Cách đây
16-10
2025
Nữ PSV Eindhoven
Nữ FK Minsk
5 Ngày
Vysshaya Liga Belarus Nữ
Cách đây
08-11
2025
Nữ FK Minsk
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
29 Ngày
Vysshaya Liga Belarus Nữ
Cách đây
15-11
2025
Nữ FC Gomel
Nữ FK Minsk
36 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Belshina (W) và Nữ FK Minsk vào 18:00 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
75'
51'
43'
39'
30'
29'
22'
15'
12'
9'
7'
6'
6'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 4.1 |
| 4.4 | Bàn thua | 1 |
| 5.5 | Sút cầu môn(OT) | 3.6 |
| 2.3 | Phạt góc | 6.3 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 8 | Phạm lỗi | 6.6 |
| 36.7% | Kiểm soát bóng | 68.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 8% | 1~15 | 13% | 20% |
| 23% | 15% | 16~30 | 8% | 12% |
| 0% | 26% | 31~45 | 21% | 12% |
| 11% | 12% | 46~60 | 18% | 24% |
| 19% | 19% | 61~75 | 15% | 4% |
| 30% | 17% | 76~90 | 24% | 28% |