KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Belarus
10/10 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Belarus
Cách đây
18-10
2025
Ostrowitz
Uni X-Labs Minsk
8 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
25-10
2025
Uni X-Labs Minsk
FK Minsk B
15 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
01-11
2025
FK Lida
Uni X-Labs Minsk
22 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
18-10
2025
Volna Pinsk
ABFF U19
8 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
25-10
2025
FC Baranovichi
Volna Pinsk
15 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
01-11
2025
Volna Pinsk
FC Gomel B
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Uni X-Labs Minsk và Volna Pinsk vào 19:00 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sergey Melnik
90+1'
90+1'
Stanislav Stefanovich
89'
Evgeniy Voyna
79'
58'
54'
Sergey Melnik
46'
Yaroslav KhramtsevichSergey Melnik
36'
Roman Sidorovich
20'
Yaroslav KhramtsevichDmitri Kharnavtsov
10'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.9Bàn thắng1.9
1.5Bàn thua1.4
8.9Sút cầu môn(OT)7.3
5Phạt góc5.9
2.1Thẻ vàng2.4
0Phạm lỗi20
49.3%Kiểm soát bóng48%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
19%10%1~153%12%
16%20%16~3021%11%
9%12%31~4516%20%
21%18%46~6014%14%
19%21%61~7514%25%
14%16%76~9026%14%