KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Spain Primera Division RFEF
12/10 19:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
SPA D3
Cách đây
19-10
2025
SD Ponferradina
Zamora CF
7 Ngày
SPA D3
Cách đây
27-10
2025
Zamora CF
Athletic Bilbao B
14 Ngày
SPA D3
Cách đây
03-11
2025
Pontevedra
Zamora CF
21 Ngày
SPA D3
Cách đây
19-10
2025
Real Aviles
Talavera de la Reina
7 Ngày
SPA D3
Cách đây
27-10
2025
Real Madrid Castilla
Real Aviles
14 Ngày
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Cách đây
30-10
2025
Real Avila CF
Real Aviles
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zamora CF và Real Aviles vào 19:15 ngày 12/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Javier Cueto Suarez
90+5'
90+2'
88'
Guzman Ortega
Kike
57'
44'
Eduard Campabadal Claros
37'
Eduard Campabadal Claros
Luis Miguel Luengo Herrera
32'
Erik Ruiz
6'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.9 |
| 9.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
| 5.4 | Phạt góc | 5.7 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 2 |
| 12 | Phạm lỗi | 11 |
| 51.9% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5% | 11% | 1~15 | 0% | 12% |
| 19% | 13% | 16~30 | 3% | 20% |
| 11% | 13% | 31~45 | 18% | 10% |
| 13% | 21% | 46~60 | 14% | 20% |
| 25% | 13% | 61~75 | 14% | 14% |
| 25% | 25% | 76~90 | 48% | 22% |