KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
08/10 18:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
19-10
2025
FC Groningen
Sparta Rotterdam
11 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
25-10
2025
Sparta Rotterdam
Telstar
17 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
29-10
2025
Sparta Rotterdam
FC Groningen
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
18-10
2025
PSV Eindhoven
Go Ahead Eagles
10 Ngày
Europa League
Cách đây
23-10
2025
Go Ahead Eagles
Aston Villa
15 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
27-10
2025
Go Ahead Eagles
SBV Excelsior
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sparta Rotterdam và Go Ahead Eagles vào 18:30 ngày 08/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Patrick Van Aanholt
29'
25'
Robbin Weijenberg
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.6 |
| 2.5 | Bàn thua | 1.6 |
| 17 | Sút cầu môn(OT) | 19.7 |
| 3.7 | Phạt góc | 6.8 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 1 |
| 7 | Phạm lỗi | 9.9 |
| 43.3% | Kiểm soát bóng | 53.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13% | 14% | 1~15 | 6% | 13% |
| 20% | 10% | 16~30 | 8% | 5% |
| 8% | 16% | 31~45 | 24% | 26% |
| 13% | 10% | 46~60 | 17% | 16% |
| 24% | 18% | 61~75 | 17% | 13% |
| 20% | 28% | 76~90 | 24% | 24% |