KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

England U21 Professional Development League 2
15/10 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England U21 League Cup
Cách đây
21-10
2025
U21 Derby County
U21 Bristol City
6 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
22-10
2025
U21 Colchester United
U21 Bristol City
7 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
28-10
2025
U21 Bristol City
U21 Brentford
13 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
20-10
2025
Bournemouth AFC U21
U21 Queens Park Rangers
5 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
28-10
2025
U21 Cardiff City
Bournemouth AFC U21
13 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
29-10
2025
U21 Charlton Athletic
Bournemouth AFC U21
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Bristol City và Bournemouth AFC U21 vào 00:00 ngày 15/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
88'
78'
75'
36'
31'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng2.4
2.3Bàn thua1
11.9Sút cầu môn(OT)10.4
4.8Phạt góc5.3
1.4Thẻ vàng1.5
9.8Phạm lỗi10
53.3%Kiểm soát bóng54.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
24%5%1~1513%14%
11%16%16~3012%16%
12%18%31~4515%14%
20%23%46~6018%14%
16%17%61~7518%16%
14%18%76~9021%23%