KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Peru
15/10 06:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Peru
Cách đây
21-10
2025
Sport Boys
Melgar
6 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
27-10
2025
Melgar
Sport Huancayo
12 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
01-11
2025
Alianza Lima
Melgar
17 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
21-10
2025
Alianza Universidad
AD Tarma
5 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
27-10
2025
UTC Cajamarca
Alianza Universidad
11 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
03-11
2025
Alianza Universidad
Real Atletico Garcilaso
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Melgar và Alianza Universidad vào 06:00 ngày 15/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Aldair Perleche RomeroJesus Mendieta
Pier BarriosJhamir D Arrigo
80'
Matias LazoCristian Ariel Bordacahar
80'
78'
Jeremy CanelaJoffre Andres Escobar Moyano
78'
Rick Antonny Campodonico PerezGerson Iraola
Lautaro GuzmanMathias Llontop
72'
Tomas MartinezNicolas Quagliata
72'
Gregorio RodriguezJohnny Víctor Vidales Lature
66'
61'
Edson Diego AubertCarlos Ascues
57'
Carlos Ascues
Alejandro Ramos
38'
Johnny Víctor Vidales LatureNicolas Quagliata
9'
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
12
Caceda C.
Espinoza Gomes I.
3113
Llontop M.
Gerson Iraola
266
Gonzalez L.
Fuentes P.
665
Deneumostier A.
Mendieta Rojas J. A.
194
Ramos E.
Gomez A.
715
Orzan H.
Ascues C.
599
D''Arrigo J.
Gut
3318
Quagliata N.
Escobar J.
2924
Tandazo W.
Edson Vasquez
117
Bordacahar C.
Lliuya M.
814
Vidales J.
Mena Y.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1 | Bàn thua | 1.9 |
| 9.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
| 6.2 | Phạt góc | 4.2 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 3.9 |
| 12.2 | Phạm lỗi | 12.9 |
| 54% | Kiểm soát bóng | 56.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 8% | 1~15 | 12% | 17% |
| 21% | 14% | 16~30 | 2% | 17% |
| 14% | 23% | 31~45 | 20% | 15% |
| 19% | 14% | 46~60 | 17% | 10% |
| 9% | 17% | 61~75 | 20% | 12% |
| 26% | 20% | 76~90 | 27% | 27% |