KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Serie B
15/10 07:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Serie B
Cách đây
20-10
2025
Coritiba (PR)
Atletico Paranaense
4 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
28-10
2025
Atletico Paranaense
Amazonas FC
13 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
06-11
2025
Goias
Atletico Paranaense
21 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
20-10
2025
Avai FC (SC)
Criciuma
4 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
26-10
2025
Paysandu (PA)
Avai FC (SC)
10 Ngày
Brazil Serie B
Cách đây
06-11
2025
Avai FC (SC)
Athletic Club MG
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Atletico Paranaense và Avai FC (SC) vào 07:30 ngày 15/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 5-2-3
4-5-1 Khách
23
Santos
Cesar
3161
Leonardo Derik Dias Goncalves
Marcos Vinicius
6365
Dias A.
Jonathan Costa
9533
Aguirre Tabares J. F.
Eduardo Brock
1413
Teran C.
D.Teixeira
3629
Benavidez G.
Ze Ricardo
7753
Dudu Kogitzki
JP
9810
Zapelli B.
Joao Victor
89
Viveros Rodallega K. S.
Marquinhos Gabriel
1021
Leozinho
Mario Sergio Valerio
3319
Luiz Fernando
Cleber
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.5 |
| 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
| 4.8 | Phạt góc | 4.2 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 12.4 |
| 46% | Kiểm soát bóng | 46.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7% | 16% | 1~15 | 10% | 10% |
| 18% | 16% | 16~30 | 5% | 23% |
| 13% | 19% | 31~45 | 18% | 23% |
| 13% | 7% | 46~60 | 16% | 17% |
| 15% | 7% | 61~75 | 21% | 7% |
| 31% | 33% | 76~90 | 27% | 17% |