KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
13-10
2025
Lesotho
Zimbabwe
3 Ngày
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Cách đây
14-10
2025
Nigeria
Benin
4 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
23-12
2025
Nigeria
Tanzania
73 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
27-12
2025
Nigeria
Tunisia
77 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lesotho và Nigeria vào 23:00 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Semi AjayiVictor James Osimhen
89'
Zaidu SanusiMoses Simon
Mphaolole M.Kananelo Rapuleng
84'
Hlompho Kalake
83'
80'
Akor AdamsVictor James Osimhen
Hlompho KalakeTsepo Toloane
74'
Neo MokhachaneSera Motebang
74'
71'
Samuel Chimerenka ChukwuezeAdemola Lookman
64'
Ademola Lookman
62'
Akor AdamsTolu Arokodare
Tsepang SefaliTsotleho J.
59'
55'
William Troost-Ekong
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-3-3 Khách
16
Moerane S.
Nwabali S.
2313
Matlabe F.
Fredrick Godwin
221
Mokokoane R.
Troost-Ekong W.
520
Thabo Makhele
Bassey C.
212
Mkwanazi M.
Onyemaechi S. B.
1317
Malane T.
Simon M.
154
Tsepo Toloane
Ndidi W.
419
Matsau L.
Lookman A.
78
Rapuleng K.
Osimhen V.
910
Tsotleho J.
Iwobi A.
179
Motebang S.
Arokodare T.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.6 | Bàn thắng | 1.1 |
| 2.4 | Bàn thua | 1.2 |
| 12.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
| 2.1 | Phạt góc | 5.2 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12.6 | Phạm lỗi | 16 |
| 44% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5% | 7% | 1~15 | 11% | 9% |
| 25% | 18% | 16~30 | 15% | 21% |
| 35% | 26% | 31~45 | 18% | 12% |
| 20% | 15% | 46~60 | 13% | 9% |
| 0% | 13% | 61~75 | 26% | 28% |
| 15% | 18% | 76~90 | 15% | 18% |